Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 930 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Lê Đình Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 328tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01827, Pd/vv 01828, Pm/vv 01137-Pm/vv 01139, Pm/vv 03803-Pm/vv 03805, SDH/Vv 00292
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 2 Application of ISM code to Vietnam shipping company / Lê Anh Đức, Lê Văn Đạt, Kiều Đình Đương, Đặng Xuân Trịnh; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18050
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Bài giảng môn Cầu lông / Lê Văn Đương . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2014 . - 56tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.345
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-cau-long_Le-Van-Duong_2014.pdf
  • 4 Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học : Tài liệu dùng cho học viên cao học / Lê Văn Học . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2018 . - 59tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Phuong-phap-nghien-cuu-khoa-hoc_Le-Van-Hoc_2018.pdf
  • 5 Bài tập kỹ thuật điện : Dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Đặng Văn Đào (cb.), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 191tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04004, PD/VT 04005, PM/VT 06228-PM/VT 06230
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004004-05%20-%20BT-ky-thuat-dien-2014.pdf
  • 6 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.) ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10214, PM/VV 06619
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 7 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.) ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10170
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 8 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện-dao động-sóng / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06049, PM/VV 04788, PM/VV 04789, PM/VV 06082
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 9 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 195tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VATLB1 00410, VATLB1 00416, VATLB1 00420, VATLB1 00439, VATLB1 00443, VATLB1 00458, VATLB1 00473, VATLB1 00484, VATLB1 00491, VATLB1 00508, VATLB1 00510, VATLB1 00536, VATLB1 00538, VATLB1 00543, VATLB1 00579-VATLB1 00581, VATLB1 00603, VATLB1 00605, VATLB1 00613, VATLB1 00614, VATLB1 00620, VATLB1 00622, VATLB1 00624, VATLB1 00639, VATLB1 00643, VATLB1 00650, VATLB1 00659, VATLB1 00674, VATLB1 00679, VATLB1 00690, VATLB1 00698, VATLB1 00703, VATLB1 00704, VATLB1 00724, VATLB1 00730, VATLB1 00745, VATLB1 00746, VATLB1 00770, VATLB1 00793, VATLB1 00800, VATLB1 00801, VATLB1 00805, VATLB1 00808, VATLB1 00815, VATLB1 00840, VATLB1 00849, VATLB1 00877, VATLB1 00879, VATLB1 00905, VATLB1 00935, VATLB1 00949, VATLB1 00959, VATLB1 00960, VATLB1 00966, VATLB1 00980, VATLB1 00991, VATLB1 00999, VATLB1 01011, VATLB1 01027, VATLB1 01038, VATLB1 01059, VATLB1 01081, VATLB1 01083, VATLB1 01095, VATLB1 01126, VATLB1 01132, VATLB1 01142, VATLB1 01168, VATLB1 01184, VATLB1 01192, VATLB1 01193, VATLB1 01198, VATLB1 01204, VATLB1 01277, VATLB1 01289, VatlyB1 00001, VatlyB1 00007, VatlyB1 00013, VatlyB1 00019, VatlyB1 00021, VatlyB1 00023, VatlyB1 00025, VatlyB1 00036, VatlyB1 00056, VatlyB1 00061, VatlyB1 00077, VatlyB1 00078, VatlyB1 00091, VatlyB1 00095, VatlyB1 00153, VatlyB1 00174, VatlyB1 00181, VatlyB1 00194, VatlyB1 00202, VatlyB1 00215, VatlyB1 00221-VatlyB1 00223, VatlyB1 00229, VatlyB1 00236, VatlyB1 00241, VatlyB1 00253, VatlyB1 00256, VatlyB1 00260, VatlyB1 00268, VatlyB1 00288, VatlyB1 00300, VatlyB1 00303, VatlyB1 00306, VatlyB1 00307, VatlyB1 00329, VatlyB1 00336, VatlyB1 00343, VatlyB1 00364, VatlyB1 00390, VatlyB1 00401, VatlyB1 00402
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 10 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ 23. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 198tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 11 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ 24. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 . - 198tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10168, PD/VV 10169, PM/VV 06522
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 12 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ-nhiệt / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ 21. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 198tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06046, PM/VV 04794, PM/VV 04795
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 13 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật (công nghiệp, xây dựng, kiến trúc, thủy lợi, giao thông vận tải, mỏ địa chất, sư phạm kĩ thuật công nghiệp...). T. 3, Quang học-vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 223tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06032, PM/VV 04754, PM/VV 04755
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 14 Bảng điện chính tàu PREJIA POLARIS 37000T, đi sâu nghiên cứu công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thiện Quý, Phan Văn Thành ; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18766
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 354 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01456, Pd/vt 01457, Pm/vt 03585-Pm/vt 03587
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Bảo tàng lịch sử Điện Biên Phủ trên không / Lê Văn Chiến, Trần Quang Minh, Đoàn Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19926
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 17 Biến dạng dẻo kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao (CTĐT)/ Nguyễn Trọng Giảng, Lê Thái Hùng, Đinh Văn Hải, Lê Văn Lịch . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 226tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07343, PD/VT 07344, PM/VT 09736-PM/VT 09738
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 18 Biện pháp nâng cao hiệu quả cung ứng thuyền viên tại Công ty Cổ phần Vận tải và thuê tàu biển Việt Nam (Vitranschart JSC) / Phạm Thị Như Ngọc; Nghd.: TS Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00435
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty xi măng Vicem Hoàng Thạch / Lê Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02040
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Biện pháp phát triển vận tải thủy nội địa khu vực miền Bắc / Lê Văn Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00936
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 21 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh ,Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, ... (CTĐT) . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 504tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02956-Pd/vt 02960, Pm/vt 05291-Pm/vt 05302, SDH/Vt 01187-SDH/Vt 01189
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 22 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 504tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-bo-cam-bien-trong-ky-thuat-do-luong-va-dieu-khien_Le-Van-Doanh_2009.pdf
  • 23 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 504tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-bo-cam-bien-trong-ky-thuat-do-luong-va-dieu-khien_Le-Van-Doanh_2001.pdf
  • 24 Các lưu ý đối với đội tàu Việt Nam nhằm đáp ứng quy trình kiểm tra PSC theo MLC - 2006 / Trần Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Lê Văn Kiệt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30 cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13804
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 25 Các mô hình và thuật toán chẩn đoán kỹ thuật động cơ diesel tàu thủy trong điều kiện khai thác / Lê Văn Điểm . - Xanh-Petecbua : Trường Đại học Giao thông Đường thủy, 2006
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 29621
  • 26 Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư . - H. : Thống kê, 1997 . - 255tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01945, Pd/vv 01946, Pm/vv 01245-Pm/vv 01252
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 27 Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 291 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01593, Pd/vt 01594
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp / P. Dalle, E. Senillot, R. Bourgeois; Lê Văn Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 356tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01821, Pd/vt 01822, Pm/vt 03827-Pm/vt 03844
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 30 Chi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy : 25 năm Olympic cơ học toàn quốc : Đề thi, đáp án, đề mẫu 2002 - 2013 / Nguyễn Hữu Lộc (ch.b.), Lê Văn Uyển . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2014 . - 401tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-tiet-may-va-ung-dung-tin-hoc-trong-chi-tiet-may_Nguyen-Huu-Loc_2014.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
    Tìm thấy 930 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :